Lọc kết quả của bạn

Tìm kiếm nhanh phụ tùng

Nhập mã số phụ tùng hoặc tên phụ tùng

Từng bậc

Tìm kiếm sản phẩm của bạn từng bậc

Tìm sản phẩm

Tìm sản phẩm theo danh mục của chúng tôi

DCS391D2 | MÁY CƯA ĐĨA PIN 18V WITH 2.0 Type 2

Chi tiết chung

Đời máy 2
Tình trạng Discontinued
Tình tạng hướng dẫn sửa chữa Repair
Ngày sản xuất cuối cùng

Khu vực tải xuống/tài liệu

Parts lists Danh sách các bộ phận

Thông số kỹ thuật

Thuộc tính kỹ thuộc Giá trị Đơn vị Code
Nameplate Speed 5150 Vòng/phút
VỊ TRÍ NGHIÊNG TRÁI TỐI ĐA °
VỊ TRÍ NGHIÊNG PHẢI TỐI ĐA °
Nameplate Voltage 18 Vdc
CẮT XẺ 90 DỘ TỐI ĐA mm
CẮT SÂU TỐI ĐA GÓC VÁT NGHIÊNG 45 ĐỘ mm
CẮT SÂU TỐI ĐA GÓC 90 ĐỘ mm
CẮT SÂU TỐI ĐA GÓC 45 ĐỘ mm
Lwa Acoustic Power dB
CẮT GÓC TRÁI TỐI ĐA °
Dòng điện không tải (Ampe) A
Tốc độ không tải Vòng/phút
Công suất đầu ra W
Tốc độ danh định Vòng/phút
VÒNG/PHÚT Vòng/phút
Độ nhạy tĩnh điện Y/N
Điện áp V
CẮT GÓC PHẢI TỐI ĐA °
Trọng lượng Kg
Lpa Sound Pressure dB
Kpa Sound Pressure Uncertainty dB
CẮT NGHIÊNG TRÁI RỘNG VÀ CAO TỐI ĐA Ở GÓC 45 ĐỘ mm
CẮT NGHIÊNG PHẢI RỘNG VÀ CAO TỐI ĐA Ở GÓC 45 ĐỘ mm
CẮT GÓC TRÁI RỘNG VÀ CAO TỐI ĐA Ở GÓC 45 ĐỘ mm
CẮT GÓC PHẢI RỘNG VÀ CAO TỐI ĐA Ở GÓC 45 ĐỘ mm
Độ rung m/s2
Armature Resistance Ω
Kwa Acoustic Power Uncertainty dB
BLADE BODY THICKNESS mm
THỜI GIAN PHANH LƯỠI s
ĐƯỜNG KÍNH LƯỠI mm
Không chổi than Y/N
ĐIỆN ÁP SẠC VÀO Vac
ĐIỆN ÁP SẠC RA Vdc
Field Resistance Ω
Initial Brush Length mm
ĐƯỜNG KÍNH LỖ TRONG mm
CẮT RỘNG VÀ CAO TỐI ĐA Ở GÓC 0 ĐỘ mm