DCF870N | MÁY VẶN VÍT Type 1
Danh mục phụ tùng
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Type | Thông tin khác | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | N886508 | 1 | CLAMSHELL SET | |||
2 | N071836 | 2 | ROLL PIN | |||
3 | NA620414 | 1 | ĐỘNG CƠ & CÔNG TẮC NGUYÊN CỤM | |||
4 | N719210 | 1 | ỐC VÍT | |||
5 | N851639 | 1 | CÔNG TẮC ĐẢO CHIỀU | |||
6 | 330019-28 | 11 | ỐC VÍT | |||
7 | NA620415 | 1 | ROTOR NGUYÊN CỤM | |||
8 | NA318436 | 1 | NẮP CHỤP | |||
9 | N046201 | 1 | NÚT CHỈNH TỐC | |||
10 | N599474 | 1 | DETENT | |||
11 | NA413501 | 1 | NOSE NGUYÊN CỤM | |||
12 | NA620416 | 1 | LED KIT | |||
13 | N791558 | 1 | COVER | |||
14 | N781228 | 1 | COVERPLATE | |||
15 | N866184 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | |||
16 | NA018464 | 1 | RING GEAR | RING GEAR | ||
17 | NA629540 | 1 | BỘ BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM | |||
18 | NA269666 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | |||
19 | NA388370 | 1 | LOCKING RING | |||
20 | N919683 | 1 | LÒ XO | |||
21 | NA162532 | 1 | CIRCLIP | |||
22 | NA162542 | 1 | CIRCLIP | |||
23 | 604107-00 | 1 | BI THÉP | |||
24 | N864734 | 1 | COLLAR | |||
25 | N811325 | 1 | LÒ XO | |||
26 | N864740 | 1 | VÒNG ĐỆM | |||
27 | N864736 | 1 | HOG RING | |||
28 | NA373415 | 1 | RATING LABEL | |||
29 | NA605898 | 1 | LABEL | |||
30 | NA370982 | 1 | IDENTITY LABEL | |||
31 | NA373416 | 1 | LABEL | |||
32 | NA608187 | 1 | LABEL | |||
33 | NA099067 | 1 | LABEL | |||
34 | N042665 | 2 | ỐC VÍT | |||
35 | N086039 | 1 | HOOK |