DCG409N | MÁY MÀI GÓC Type 1
Danh mục phụ tùng
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Type | Thông tin khác | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | NA104981 | 1 | TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM | |||
9 | N150961 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | 60012RS | ||
10 | N153126 | 1 | GEAR | |||
11 | 444793-00 | 1 | CIRCLIP | |||
12 | N118088 | 3 | ỐC VÍT | |||
13 | N094024 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | |||
14 | N851776 | 1 | HỘP BÁNH RĂNG COVER | |||
15 | N122904 | 4 | ỐC VÍT | |||
17 | N094012 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | |||
18 | N447838 | 1 | VÒNG ĐỆM | |||
19 | N092954 | 1 | LÒ XO | |||
20 | N114592 | 1 | KHOÁ TRỤC | |||
21 | N126105 | 1 | BUTTON | |||
22 | N181767 | 1 | KHOÁ TRỤC | |||
23 | NA104964 | 1 | HỘP BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM | |||
24 | N478435 | 1 | VAN ĐỔI HƯỚNG | |||
25 | 604484-00 | 1 | CHỐT CHẶN | |||
26 | N153125 | 1 | BÁNH RĂNG CÔN TRỤ | |||
27 | N214432 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | |||
28 | N478436 | 1 | STATOR | |||
29 | N213812 | 1 | VÒNG ĐỆM | |||
30 | N769802 | 1 | ROTOR NGUYÊN CỤM | |||
31 | N889066 | 1 | ĐỘNG CƠ HOUSING NGUYÊN CỤM | |||
32 | N497112 | 1 | LEVER | |||
33 | N489903 | 1 | PIN | |||
34 | N889065 | 1 | CLAMSHELL SET | |||
35 | N467560 | 1 | PLATE | |||
36 | 330019-04 | 3 | ỐC VÍT | |||
37 | N461735 | 1 | LÒ XO | |||
38 | N091479 | 1 | MOUNT | |||
39 | 330045-43 | 2 | ỐC VÍT | |||
40 | N493573 | 1 | COVER | |||
41 | N493572 | 1 | COVER | |||
42 | 330065-33 | 2 | ỐC VÍT | |||
44 | N135116 | 1 | VÒNG ĐỆM LÒ XO | |||
45 | N137733 | 1 | ỐC VÍT | |||
46 | N136731 | 1 | LEVER | |||
47 | N105579 | 1 | LÒ XO | |||
48 | NA090871 | 1 | GUARD | |||
48 | N501323 | 1 | GUARD | |||
49 | N552368 | 1 | INNER FLANGE | |||
50 | N552385 | 1 | MẶT BÍCH NGOÀI | |||
51 | 330065-31 | 4 | PLASTIC SCREW | |||
52 | N787996 | 1 | INSERT | |||
53 | N831593 | 2 | ỐC VÍT | |||
54 | 401253-00 | 1 | WRENCH ROUND-PINS | |||
55 | N421925 | 1 | SIDE HANDLE | |||
56 | NA067924 | 1 | BRAND LABEL | |||
57 | NA072105 | 1 | RATING LABEL | |||
58 | NA072547 | 1 | TEM NHÃN CẢNH BÁO | |||
61 | N861001 | 1 | LABEL | |||
65 | N119639 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | |||
66 | 623399-00 | 1 | INNER FLANGE |