DCG406N | MÁY MÀI GÓC NHỎ Type 1
Danh mục phụ tùng
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Type | Thông tin khác | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | N570177 | 1 | HỘP BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM | |||
2 | N478435 | 1 | VAN ĐỔI HƯỚNG | |||
3 | N537673 | 1 | ROTOR NGUYÊN CỤM | |||
4 | N551802 | 1 | ĐỘNG CƠ & CÔNG TẮC NGUYÊN CỤM | |||
6 | N534716 | 1 | LEVER LOCK-OFF | |||
7 | N095421 | 1 | TRỤC CỐT | |||
11 | N150961 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | 60012RS | ||
12 | N109173 | 1 | HỘP BÁNH RĂNG | |||
13 | N150961 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | 60012RS | ||
14 | N097361 | 1 | GEAR | |||
15 | 444793-00 | 1 | CIRCLIP | |||
16 | N118088 | 1 | ỐC VÍT | |||
17 | N094024 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | |||
18 | N116180 | 1 | HỘP BÁNH RĂNG COVER | |||
19 | N122904 | 4 | ỐC VÍT | |||
20 | N126708 | 1 | INSERT | |||
21 | N094012 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | |||
22 | N447838 | 1 | VÒNG ĐỆM | |||
23 | N092954 | 1 | LÒ XO | |||
24 | N114592 | 1 | KHOÁ TRỤC | |||
25 | N126105 | 1 | BUTTON | |||
29 | 604484-00 | 1 | CHỐT CHẶN | |||
30 | N095840 | 1 | BÁNH RĂNG CÔN TRỤ | |||
31 | N214432 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | |||
32 | N478436 | 1 | STATOR | |||
33 | N213812 | 1 | VÒNG ĐỆM | |||
36 | N181767 | 1 | KHOÁ TRỤC | |||
39 | N534718 | 1 | CLAMSHELL SET | |||
40 | N461735 | 1 | LÒ XO | |||
41 | N119639 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | |||
42 | N728013 | 1 | INSERT | |||
43 | N728012 | 1 | INSERT | |||
44 | 330021-11 | 2 | CHỐT CHẶN | |||
45 | N467560 | 1 | PLATE | |||
46 | N091479 | 1 | MOUNT | |||
47 | 330019-04 | 3 | ỐC VÍT | |||
48 | 330045-43 | 1 | ỐC VÍT | |||
49 | N493573 | 1 | COVER | |||
50 | N493572 | 1 | COVER | |||
51 | 330065-33 | 2 | ỐC VÍT | |||
54 | N115343 | 1 | CHẮN BẢO VỆ NGUYÊN CỤM | |||
55 | N552368 | 1 | INNER FLANGE | |||
56 | N552385 | 1 | MẶT BÍCH NGOÀI | |||
57 | N421925 | 1 | SIDE HANDLE | |||
58 | 401253-00 | 1 | WRENCH ROUND-PINS | |||
60 | 397657-00 | 1 | LEVER LOCK-OFF | |||
61 | 099204-14 | 1 | ROLL PIN | |||
62 | 150264-01 | 1 | LÒ XO | |||
63 | N499163 | 1 | BRAND LABEL | |||
64 | N883567 | 1 | RATING LABEL | |||
65 | N892793 | 1 | TEM NHÃN CẢNH BÁO | |||
66 | N529192 | 1 | BRAND LABEL | |||
67 | N602440 | 1 | LABEL | |||
70 | N095815 | 1 | SLEEVE | |||
71 | 638229-00 | 1 | VÒNG ĐỆM | |||
72 | 330065-31 | 4 | PLASTIC SCREW | |||
800 | 583534-00 | 1 | GREASE | 50 GRAMS - NYE RHEOLUB 380G1 |