DW803 | MÁY MÀI GÓC NHỎ Type 15
Danh mục phụ tùng
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Type | Thông tin khác | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|
101 | N490502 | 1 | ROTOR 230V | |||
102 | N490504 | 1 | STATOR 230V | |||
103 | N032282 | 1 | CÔNG TẮC | |||
104 | N489912 | 1 | CẶP CHỔI THAN NGUYÊN CỤM | 230V | ||
105 | N316723 | 1 | CORDSET | |||
106 | P00103400 | 1 | MẶT BÍCH NGOÀI | |||
107 | P00103300 | 1 | INNER FLANGE | |||
110 | N568050 | 1 | GUARD | |||
112 | 330045-46 | 4 | ỐC VÍT | |||
113 | N499484 | 1 | HỘP BÁNH RĂNG COVER | |||
114 | 945296-01 | 1 | TRỤC CỐT | |||
115 | N499473 | 2 | BRUSH COVER | |||
116 | 330005-01 | 1 | CORD PROTECTOR | |||
117 | N490505 | 1 | GEAR & BÁNH RĂNG CÔN TRỤ | |||
118 | 562097-03 | 4 | ỐC VÍT | |||
119 | N588618 | 1 | HỘP BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM | |||
120 | 641893-00 | 1 | PHỚT NỈ | |||
121 | 562211-00 | 1 | TAY CẦM PHŨ NGUYÊN CỤM | |||
122 | 945299-00 | 1 | FLANGE | |||
123 | 945292-00 | 1 | CHỐT CHẶN | |||
124 | N499496 | 1 | BUTTON | |||
125 | 562210-00 | 1 | LÒ XO | |||
126 | N499495 | 1 | KHOÁ TRỤC | |||
127 | 605040-22 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | |||
128 | 930275-00 | 1 | SLEEVE | |||
129 | 918009-00 | 1 | VAN ĐỔI HƯỚNG | |||
130 | 330004-02 | 1 | VÒNG BI ĐŨA | |||
132 | N616539 | 2 | GIÁ ĐỠ CHỔI THAN NGUYÊN CỤM | |||
133 | 562204-00 | 2 | LÒ XO | |||
134 | N505292 | 1 | CUỘN STATOR CASE KIT | |||
135 | 605040-03 | 1 | VÒNG BI | |||
136 | N499492 | 1 | NẮP CHỤP | |||
137 | 659169-00 | 1 | CÔNG TẮC SUPPORT | |||
138 | N469720 | 1 | WRENCH ROUND-PINS | |||
139 | 562097-05 | 1 | ỐC VÍT | |||
140 | N583529 | 1 | FLANGE | |||
143 | 562097-02 | 2 | ỐC VÍT | |||
145 | 562097-00 | 2 | ỐC VÍT | |||
147 | 945280-00 | 2 | ỐC VÍT | |||
151 | N147510 | 2 | ỐC VÍT | |||
160 | N110359 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | |||
167 | 930187-00 | 1 | GIẮC NỐI | |||
173 | N629399 | 1 | ỐC VÍT | M5*0.8 | ||
800 | 286436-00 | 1 | GREASE | NYE RHEOLUBE 380, 500 GRAM JAR | ||
821 | NA081905 | 1 | RATING LABEL |