DW936 | TRIM SAW Type 2

Danh mục phụ tùng

số thứ tự Mã sản phẩm Số lượng Mô tả sản phẩm Type Thông tin khác Tình trạng sản phẩm
1 392996-00 1 ROTOR VÀ QUẠT
2 388232-01SV 1 MAGNET
3 387558-01 2 BRUSH & LEAD
4 445860-00 2 LÒ XO CHỔI THAN
5 382178-01 1 CHỔI THAN FRAME
7 153207-01 1 CÔNG TẮC
9 605040-06 2 BẠC ĐẠN VÒNG BI
11 393000-00 1 TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM
12 393004-00 1 WIPER
13 393005-00 1 GASKET
14 393006-00 1 HỘP BÁNH RĂNG COVER
15 330045-06 5 ỐC VÍT
16 32731-00 1 PLUG
17 150389-00 1 KHOÁ TRỤC
18 58698-00 1 LÒ XO
19 98128-15 1 CARRIAGE BOLT
20 380645-01 1 ĐẾ NGUYÊN CỤM
21 396631-00 1 ỐC VÍT
22 148641-00 1 LOCK CHỐT CHẶN
23 098128-97 1 BOLT
24 395889-00 2 NÚM VẶN
30 150083-02 1 CHẮN BẢO VỆ TRÊN
31 398987-00 4 ỐC VÍT
32 150067-00 1 LÒ XO
33 380969-00 1 CHẮN BẢO VỆ DƯỚI
34 150383-00 1 PHE GÀI
35 445625-01 1 BUMPER
36 330021-00 1 CHỐT CHẶN
39 150386-00 1 NẮP CHỤP
40 90611830 7 ỐC VÍT
41 150369-02 1 VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH TRONG
42 610669-00 1 VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH NGOÀI
43 150384-00 1 LƯỠI BOLT
44 396062-00 1 IDENTITY LABEL
46 497570-02 1 KEY 4mm
47 385939-00 1 BẠC ĐẠN LÓT
50 605040-15 1 VÒNG BI
51 37464-00 1 PHE GÀI
52 145350-00 1 BUTTON
53 380968-10 1 CLAMSHELL
54 445217-02 1 SLEEVE
55 448269-00 2 ỐC VÍT
56 150370-00 1 QUẠT
57 615621-00 1 HỘP BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM INCL ITEMS 9, 47
58 91963-13 1 EYELET
59 98003-11 1 ỐC VÍT
100 381091-01 1 GUIDE FENCE
101 609301-00 1 THUMBSCREW
102 381905-00 1 LÒ XO
800 286436-00 1 GREASE NYE RHEOLUBE 380, 500 GRAM JAR 500 GRAMS
846 84317-00 1 WING CHỐT CHẶN
Lưu PDF