DW268K | MÁY VẶN VÍT Type 2

Danh mục phụ tùng

số thứ tự Mã sản phẩm Số lượng Mô tả sản phẩm Type Thông tin khác Tình trạng sản phẩm
1 176853-01SV 1 ROTOR VÀ QUẠT
2 N803540 1 CUỘN STATOR NGUYÊN CỤM
3 176846-03 2 CHỔI THAN 230V
5 176801-03 1 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN L/H
5 176801-02 1 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN L/H
6 176800-03 1 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN R/H
6 176800-02 1 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN R/H
7 494635-01 1 CÔNG TẮC 220V
9 605040-06 1 BẠC ĐẠN VÒNG BI
10 605040-06 1 BẠC ĐẠN VÒNG BI
13 396969-04 1 CUỘN STATOR CASE
14 176816-03 1 HANDLE COVER
15 402648-00 1 CORD CLAMP
16 N542553 1 CORD PROTECTOR
16 N918736 1 CORD PROTECTOR
17 330019-13 3 ỐC VÍT M4X19 T20
18 330065-06 2 ỐC VÍT
19 949721-03 1 SLEEVE
20 176811-00 1 VAN ĐỔI HƯỚNG
21 949638-02 3 DAMPER
22 395047-00 1 BRAND LABEL
24 176706-00SV 1 HỘP BÁNH RĂNG
24 176706-00SV 1 HỘP BÁNH RĂNG
26 605040-20 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN 12 x 28 x 8mm
27 176708-00SV 1 TRỤC CỐT & BÁNH RĂNG
28 388761-00 1 HỘP BÁNH RĂNG COVER
29 23813-00 1 VÒNG ĐỆM
30 450556-00 1 NOSE NGUYÊN CỤM
32 021287-00 1 GUIDE
33 090866-00 1 VÒNG ĐỆM
34 086134-00 1 LÒ XO
35 450360-00 1 TRỤC CỐT
36 99047-01 1 BI
37 090639-02 1 COLLAR
38 387451-00 1 PHE GÀI
39 450555-00 1 STOP
40 090596-00 1 SEAL
41 87928-00 1 LÒ XO
42 21360-00 1 PHE GÀI
45 330019-14 1 ỐC VÍT
46 176655-00 1 GASKET
47 000903-00 8 BI
48 176689-00 1 PHE GÀI
49 93105-01 1 HOUSING
50 093128-00 2 VÒNG BI ĐŨA
51 176917-00 1 MODULE
53 176890-01 1 LEAD RED
53 176844-00 1 LEAD RED
54 93129-00 1 VÒNG BI ĐŨA
55 176731-00SV 1 TRỤC CỐT & BÁNH RĂNG
56 176732-00 3 VÒNG ĐỆM
57 143079-00 1 CHỐNG ĐỠ BẠC ĐẠN
58 330019-16 2 ỐC VÍT
59 089210-00 2 PHE GÀI
60 400970-01 1 KHỚP LY HỢP
61 383714-00 1 ELECTRONIC
65 176845-00 1 LEAD WHITE
65 176890-00 1 LEAD WHITE
68 390198-00 2 ỐC VÍT
800 870889-02 1 GREASE
802 69542-00 1 GREASE G68
Lưu PDF