D25103K | BÚA Type 10

Danh mục phụ tùng

số thứ tự Mã sản phẩm Số lượng Mô tả sản phẩm Type Thông tin khác Tình trạng sản phẩm
1 N081737 1 ROTOR 230V
2 N081739 1 STATOR 230V
3 583748-09 1 CÔNG TẮC
4 N081986 1 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN PAIR
5 N081988 1 CHỔI THANPAIR 230V
7 584090-00 1 CORD PROTECTOR
8 582319-31 1 CORDSET
12 584304-00 1 LEAD WHITE
13 584304-10 1 LEAD BLUE
14 584304-04 1 LEAD BLACK
15 584304-05 1 LEAD VIOLET
16 584304-02 1 CHOKE LEAD RED
17 584304-03 1 CHOKE LEAD
18 930026-01 1 BUMPER
19 479818-00 1 LEVER
21 870052 1 SLEEVE
22 N445171 2 ỐC VÍT
23 326519-05 4 ỐC VÍT
25 1005895-00 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN
29 584551-00 1 INSERT
31 577826-00 1 BAFFLE FAN
32 577810-03 1 CUỘN STATORCASE
34 479817-00 1 HANDLE COVER
35 330065-06 4 ỐC VÍT
36 821070 1 CORD CLAMP
37 330065-09 1 ỐC VÍT
40 330065-25 4 ỐC VÍT
50 N402885 1 INTERSHAFT NGUYÊN CỤM
52 N029727 1 PLATE
53 N042799 1 LÒ XO
55 N093371 1 LEVER NGUYÊN CỤM
56 N093371 1 LEVER NGUYÊN CỤM
57 330065-05 1 ỐC VÍT
58 N034136 1 LOCK BUTTON
59 N074923 1 LÒ XO
60 1005811-00 1 SEAL
61 N034134 1 COVER
62 N445171 2 ỐC VÍT
63 581836-00 1 LOCKING RING
64 N081742 1 RING
65 N081984 1 GEAR
66 N029717 1 LÒ XO
67 577814-00 1 VÒNG ĐỆM
68 N081515 1 MIẾNG NỈ ĐỆM
70 N081983 1 HOUSING NGUYÊN CỤM
72 578229-00 1 SEAL
73 577801-00 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN BLOCK
74 N074454 2 VÒNG ĐỆM
75 N081750 1 PISTON
76 579699-00 1 VÒNG ĐỆM CAO SU
77 N081751 1 RAM NGUYÊN CỤM
78 N029731 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN BUSH
79 324006-15 3 ỐC VÍT
80 N038257 1 MIẾNG NỈ ĐỆM
81 N042496 1 VÒNG ĐỆM CAO SU
90 577793-00 1 CLIP <2014 WK21
90 N361759 1 CLIP >=2014 WK21
91 N082141 1 BUSH
92 580990-00 1 VÒNG ĐỆM CAO SU
93 577135-00 2 VÒNG ĐỆM CAO SU
94 N082144 1 DAMPER
95 N082142 1 BEAT PIECE
96 N082145 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN &amp; SEAL
97 577139-00 1 SEAL
100 N093350 1 LEVER KIT
101 1005844-00 1 VÒNG ĐỆM
103 N029726 1 BÁNH RĂNG CÔN TRỤ GEAR
104 N029725 1 COLLAR
105 329794-00 1 ỐC VÍT
110 N059509 1 VÒNG ĐỆM
114 N081753 1 TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM <2014 WK21
114 N386323 1 TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM >=2014 WK21
115 577814-00 1 VÒNG ĐỆM
116 N082143 1 VÒNG BI ĐŨA
117 577812-00 1 SEAL
118 N081756 1 HOUSING NGUYÊN CỤM
121 330019-81 4 ỐC VÍT
132 871690 1 LÒ XO
133 578387-00 1 VÒNG ĐỆM
134 583890-00 1 BI
135 N391377 1 ỐNG
136 323489-00 1 NẮP
138 579212-00 1 RING
160 N064581 1 TAY CẦM NGUYÊN CỤM
170 798846-02 1 DEPTH STOP
800 870889-02 1 GREASE
801 487130-04 1 GREASE GLK FLUID 249 NLGI 000 (10G SERVICE)
817 496620-00 1 LABEL
821 N075272 1 RATING PLATE
830 N074584 1 BRAND LABEL
836 1003925-99 1 S.T.CIRCLIP INSERTER
836 1003926-99 1 S.T.INSERT
836 1003924-99 1 S.T.THÁO PHE
836 596005-99 1 S.T.THÁO PHE
846 N093352 1 SERVICE KIT 230V
861 N064862 1 KITBOX
Lưu PDF