DW319 | CƯA LỌNG Type A1

Danh mục phụ tùng

số thứ tự Mã sản phẩm Số lượng Mô tả sản phẩm Type Thông tin khác Tình trạng sản phẩm
101 574751-08 1 ĐỘNG CƠ NGUYÊN CỤM
102 795668-02 1 CÔNG TẮC
103 795690-01 1 ELECTRONIC NGUYÊN CỤM
104 832998-07 2 BRUSH
105 747634-00 2 LÒ XO, CHỔI THAN
106 811562-00 1 LEAD
107 811563-00 1 LEAD
108 368600-11 1 CLAMSHELL
109 795876-00 1 NÚT NGUYÊN CỤM
110 770235 1 PROTECTOR
111 805156-00 1 OUTLET
112 795666-00 1 PLATE
113 795656-00 2 PLATE
114 795653-00 1 SEAL
115 795670-00 1 NÚT GẠT
116 809961-00 7 ỐC VÍT
117 795877-00 1 INSERT
118 795881-00 1 GUARD
119 795699-00 1 PIN
120 795673-00 2 BUSHING
121 330080-39 1 CORDSET (EURO)
122 807025-00 4 ỐC VÍT
123 795647 1 CLAMP
124 795682-00 1 CLAMP
125 795680 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN
126 795651-00 1 CASTING
127 823954 2 VÒNG ĐỆM
128 795708-01 1 NÒNG ĐỆM
129 795688-00 1 ROLLER
130 374289-00 1 GEAR
131 805623-03 1 CÂN BẰNG TRỌNG
132 795679-00 1 FORK
133 795648-00 1 VÒNG ĐỆM
134 795650 1 PIN
135 375357-00 1 TRỤC
136 795675 1 ROD
137 5103541-00 4 ỐC VÍT
138 849256-00 2 ỐC VÍT
139 584392-01 1 HỘP BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM
142 795645-00 1 CARRIER
143 795646-00 1 LÒ XO
145 368382-01 1 CLAMP
146 571055-00 2 ỐC VÍT
147 795639-00 1 ĐẾ
148 571056-00 1 ỐC VÍT
149 805981-00 1 SUPPORT
150 795687-00 1 LÒ XO
151 795685-00 1 CARRIER
152 795684-00 1 SEAL
153 795686-00 1 NÚM VẶN
154 376752-01 1 TRỤC NGUYÊN CỤM
155 821057-00 4 ỐC VÍT
156 795880-01 1 COVER
157 795708-01 1 NÒNG ĐỆM
159 795710-00 3 PLATE,ANTISPLTR
160 571057-01 1 TORX 50 CỜ LÊ
161 806485-00 1 COVER
162 578744-00 1 BRAND LABEL
166 798010-00 1 ADAPTOR,VACUUM
800 870889-02 1 GREASE
Lưu PDF