DW705 | MÁY CƯA ĐA GÓC Type 3

Danh mục phụ tùng

số thứ tự Mã sản phẩm Số lượng Mô tả sản phẩm Type Thông tin khác Tình trạng sản phẩm
1 5140021-94 1 ROTOR KIT
2 N078041SV 1 CUỘN STATOR
4 448084-01 2 BRUSH NẮP
5 147097-09 2 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN NGUYÊN CỤM
6 151606-00 1 CÔNG TẮC Tyco
7 445338-00 1 CORD PROTECTOR
8 380651-04 1 CORDSET
9 605040-20 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN 12 x 28 x 8mm
10 605040-27 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN
11 146723-01 1 VAN ĐỔI HƯỚNG
12 5140021-94 1 ROTOR KIT
13 387678-00 1 NẮP CHỤP
14 87205-00 2 PLUG
15 330019-20 2 ỐC VÍT
16 98094-55 4 ỐC VÍT M5 X 55mm T25
17 387732-00 1 MIẾNG NỈ ĐỆM
18 137382-01 1 SLEEVE
19 701297-00 1 SEAL
20 144803-00 1 CIRCLIP
21 330019-19 2 ỐC VÍT
22 383470-00 1 GASKET
24 386824-03SV 1 GEAR & TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM
25 330045-14 3 ỐC VÍT
26 145350-00 1 BUTTON
27 146714-00 1 LOCK
28 058698-00 1 LÒ XO
29 141987-04 1 VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH TRONG
30 151962-01 1 CLAMP OUTER
31 145344-01 1 LƯỠI BOLT
32 381065-00 1 CORD CLAMP
34 32114-01 1 CONNECTOR
37 330045-05 8 ỐC VÍT
38 330019-03 4 ỐC VÍT
39 146741-00 1 TRIGGER
40 701901-00 1 RING
41 384127-01 4 ỐC VÍT
42 380452-00 1 CLAMSHELL PAIR
44 146729-01 1 HANDLE
45 330019-14 4 ỐC VÍT
46 330045-08 4 ỐC VÍT
47 330019-22 2 ỐC VÍT M5.74x32
48 146750-03 1 MIẾNG PHE GÀI
49 N034013 1 LÒ XO
50 148295-00 1 SLEEVE
52 148612-00 1 VÒNG ĐỆM
53 151891-00 16 ỐC VÍT
54 148608-00 2 INSERT
55 394589-01 2 ỐC VÍT
55 394589-01 2 ỐC VÍT FOR UNITS WITH SOCKET HEAD SCREWS
56 5140159-88 1 LOWER CHẮN BẢO VỆ KIT
57 146768-00 1 BUMPER
58 387695-02SV 1 ARM
59 146752-02 1 LINK
60 429986-01 1 PLATE
61 149365-01 1 IDENTITY LABEL
62 148520-00 1 DEFLECTOR
63 149521-01 1 NAMEPLATE
64 150075-00 2 ỐC VÍT
65 148296-00 2 VÒNG ĐỆM
66 146732-00 2 NÒNG ĐỆM
67 N039404 1 LÒ XO
68 146751-00 1 TRỤC
69 146753-00 1 BUSHING
70 330045-32 1 ỐC VÍT
71 146717-00 1 DUCT
72 146772-03 1 CHẮN BẢO VỆ SAU
73 152772-01 1 BASE
74 330045-33 5 ỐC VÍT
75 146758-00 1 LÒ XO
76 034158-00 1 VÒNG ĐỆM CAO SU
77 387130-00 1 LOCKING PIN
78 146740-01 1 BUSH
79 429904-02 1 DETENT
82 146726-02 1 PLATE
83 146773-01 2 PLATE
84 398693-00 1 POINTER SECURED BY ONE 330045-05 SCREW TO TABLE
84 146756-00 1 POINTER
85 146745-01 1 DETENT
86 148611-00 1 COVER
87 148297-00 1 CLAMP
88 429987-00 1 TABLE KIT
89 5140030-20 1 FENCE NGUYÊN CỤM
90 145439-09 1 NÚM VẶN
91 394976-00 2 LABEL WARNING
93 380701-02 1 NAMEPLATE
96 146733-00 1 CLAMP
98 330016-04 1 VÒNG ĐỆM
99 149368-00 3 ỐC VÍT
100 146774-00 1 ROLLER
101 146760-01 1 CHỐT
102 148292-00 1 BRACKET
103 142273-00 1 RING
104 146737-00 1 CLAMP
105 392422-00 1 HANDLE
106 146739-00 1 FENCE
106 605259-02 1 FENCE LEFT D/C 200328 AND LATER
107 146731-01 1 TRUNNION
108 147107-02 1 NÚM VẶN LOWER
109 147107-01 1 NÚM VẶN UPPER
110 148299-00 1 POINTER
111 148524-01 1 TEM NHÃN CẢNH BÁO
112 99368-04 2 CHỐT CHẶN
113 151895-00 1 ỐC VÍT
114 320078-00 1 GIẮC NỐI BLOCK
116 148048-00 1 LEAD SA BLACK
118 151644-00 1 LEAD SA BLACK
124 145374-00 1 LEAD NGUYÊN CỤM
130 152636-00 1 LƯỠI HOLDER
131 386780-00 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN
132 153669-00 1 CORD CLAMP
133 330045-13 1 ỐC VÍT
140 151615-00 1 LEAD NGUYÊN CỤM WHITE
143 151976-00 1 TEM NHÃN CẢNH BÁO
150 145378-01 1 CỜ LÊ
160 330045-06 1 ỐC VÍT
800 93488-00 1 GREASE
854 000000-00 1 NO LONGER AVAILABLE
855 DE7053 1 TÚI CHỨA BỤI
857 DE7051 1 LENGTH STOP
858 DE7052 1 MATERIAL CLAMP
859 DE7050 1 EXTENSION KIT
Lưu PDF