BDPO700 | PAINTMATE Type 1
Danh mục phụ tùng
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Type | Thông tin khác | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 90591083-01 | 1 | HOUSING NGUYÊN CỤM | |||
2 | 90591021 | 1 | TAY CẦM PHŨ NGUYÊN CỤM | |||
3 | 90566549 | 1 | CHỔI THAN & GIÁ ĐỠ NGUYÊN CỤM | |||
4 | 90589818-01 | 1 | ROTOR NGUYÊN BỘ | |||
5 | 90589819-01 | 1 | STATOR SA 230V | |||
6 | 464292-00 | 1 | DEFLECTOR | |||
7 | 90578995-49 | 1 | CORDSET | |||
8 | 770235 | 1 | PROTECTOR | |||
9 | 330019-01 | 1 | ỐC VÍT | |||
10 | 329301-00 | 1 | CORD CLAMP | |||
12 | 90591401-01 | 1 | LOCK NGUYÊN CỤM | |||
13 | 90591400 | 1 | LOCK BUTTON | |||
14 | 90591402 | 1 | LÒ XO NÉN | |||
15 | 90591403 | 1 | CLIP | |||
16 | 90593407 | 1 | CÔNG TẮC NGUYÊN CỤM | |||
17 | 90591002 | 1 | TRỤC CỐT & BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM | |||
18 | 90592013 | 1 | TRỤC CỐT | |||
19 | 605040-56 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | |||
20 | 660581-00 | 1 | GEAR | |||
21 | 90530454 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | |||
22 | 90594430 | 1 | NẮP CHẮN NGUYÊN CỤM | |||
23 | 90591022 | 1 | NẮP CHẮN | |||
24 | 90594866 | 1 | LEVER LOCK | |||
25 | 90594865 | 1 | LOCK PIN | |||
26 | 90594971 | 1 | VÒNG ĐỆM | |||
27 | 90578162 | 1 | CHỐT XOẮN | |||
28 | 90591085 | 1 | PAD NGUYÊN CỤM | |||
29 | 90605699 | 1 | SANDER DISC | |||
30 | 90583261 | 1 | ĐẦU NỐI HÚT BỤI | |||
31 | 330019-04 | 11 | ỐC VÍT | |||
32 | 574853-00 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | |||
36 | 90602031 | 1 | GIẤY NHÁM | |||
821 | 90599638 | 1 | RATING LABEL |