CS1004 | CƯA ĐĨA Type 1

Danh mục phụ tùng

số thứ tự Mã sản phẩm Số lượng Mô tả sản phẩm Type Thông tin khác Tình trạng sản phẩm
1 90640565 1 STATOR 220/240V
2 90638913 1 ROTOR 230V
3 N525452 1 CẶP CHỔI THAN
4 90641247 1 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN
5 90641337 1 BRUSH NẮP
6 90632258 1 HOUSING ĐỘNG CƠ
7 90632311 1 PHE GÀI
8 N499118 1 TAY CẦM NGUYÊN CỤM
9 90637198 1 CHẮN BẢO VỆ TRÊN
10 90641706 1 LOWER GUARD NGUYÊN CỤM
11 N511370 1 TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM
12 90568897 1 LÒ XO
13 90633041 1 KẸP LÒ XO
14 90632707 1 MẶT BÍCH NGOÀI
15 90578338 1 ỐC VÍT
16 90642485 1 STOP
17 90570231 1 LEVER
18 90568797 1 CORD PROTECTOR
19 90632286 1 BOLT
20 90635132 1 PIN
21 90578384 1 PHE GÀI
22 90632290 1 TRỤC
23 90632292 1 CLIP
24 90632291 1 LÒ XO
25 90583770 1 INNER FLANGE
26 90579371 1 HEX KEY
27 90640442 1 ĐẾ NGUYÊN CỤM
28 90632296 1 BOLT
29 90580384 1 VÒNG ĐỆM
30 90568910 1 WING CHỐT CHẶN
31 90569115 1 LOCK CHỐT CHẶN
32 90641175 1 CLIP
33 90636210 1 LEVER NGUYÊN CỤM
34 329301-00 1 CORD CLAMP
35 N520303 1 ỐC VÍT
36 330024-13 1 ỐC VÍT
37 330024-39 1 ỐC VÍT
38 330024-37 1 ỐC VÍT
39 330019-82 1 ỐC VÍT
40 330019-41 1 ỐC VÍT
41 370748 1 ỐC VÍT
41 330019-04 1 ỐC VÍT
42 330019-04 1 ỐC VÍT
43 330019-06 1 ỐC VÍT
45 90595774 1 CÔNG TẮC NGUYÊN CỤM
46 90578995-33 1 CORDSET
47 90632305 1 LABEL
48 N511513 1 RATING LABEL
49 N520009 1 LƯỠI
50 90568917 1 ỐC VÍT
51 90568918 1 LÒ XO
52 90568785 1 FENCE
53 574853-08 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN
54 330003-17 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN
Lưu PDF