KS700PE | CƯA LỌNG Type 1

Danh mục phụ tùng

số thứ tự Mã sản phẩm Số lượng Mô tả sản phẩm Type Thông tin khác Tình trạng sản phẩm
3 330080-03 1 CORDSET
4 148481-00 1 CORD PROTECTOR
5 329301-00 1 CORD CLAMP
6 90513109 1 CÔNG TẮC
7 90512961 2 ỐC VÍT
9 90513113 1 ROTOR NGUYÊN BỘ
10 90510498 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN BLOCK
11 90510501 1 FORK
12 330041-07 1 PIN
13 90510500 1 COUNTERWEIGHT
14 90510499 2 GUIDE
15 90510503 1 GEAR NGUYÊN CỤM
16 90512896 1 VÒNG BI ĐŨA
17 582717-00 1 VÒNG ĐỆM
18 90510502 1 PHE GÀI 6 X 0.65
19 90510504 1 Ổ LĂN
20 90513214 1 STATOR SA 230V
21 90549938 2 BRUSHBOX NGUYÊN CỤM
22 90512881 1 RECIPROCATOR
23 90510505 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN
24 90510509 1 VÒNG BI BẠC ĐẠN
25 90510510 1 PHỚT NỈ
26 90515265 1 LƯỠI CLAMP
27 797123 2 ỐC VÍT
28 90513143 1 LEAF SPRING
29 90513089 1 NẮP
30 90512994 1 LÒ XO
31 90512880 1 LEVER
32 90512971 1 PHE GÀI
33 90513110 1 LƯỠI SUPPORT NGUYÊN CỤM
34 90512892 1 PIN
35 90512893 1 HUB
36 90512889 1 LÒ XO XOẮN VẶN
37 330041-06 1 PIN
38 90512884 1 ĐẾ
39 90512886 1 PLATE
40 90512885 1 PLATE LOCK
41 330019-03 8 ỐC VÍT
42 330019-07 2 ỐC VÍT
43 330019-00 1 ỐC VÍT M3x16 T10 PLASTITE
44 368608 1 ĐẦU NỐI HÚT BỤI
45 90625552 1 BRAND LABEL
46 90633412 1 RATING LABEL
46 90625556 1 RATING LABEL
46 90529080 1 RATING PLATE
47 90516716 1 CLAMSHELL SET
49 90519315 2 ỐC VÍT
Lưu PDF