DW421 MÁY CHÀ NHÁM LỆCH TÂM Type 3 | sơ đồ
Tài liệu
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Mô tả chung | Thông tin khác | Thị trường | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 578863-04 | 1 | ROTOR 230V | B1 | |||
2 | 807254-10 | 1 | STATOR 230V | B1 | |||
3 | 445861-13 | 2 | CHỔI THAN 230V | B1 | |||
4 | 445860-00 | 2 | LÒ XO CHỔI THAN | B1 | |||
5 | 449899-05 | 1 | RING | B1 | |||
6 | 656494-00 | 1 | CÔNG TẮC | B1 | |||
6 | 656494-00 | 1 | CÔNG TẮC | B1 | |||
7 | 330120-86 | 1 | CORDSET | B1 | |||
8 | 330003-17 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | B1 | |||
9 | 605040-05 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | B1 | |||
10 | 151548-01 | 1 | QUẠT | B1 | |||
11 | 380382-04 | 1 | CLAMSHELL PAIR | B1 | |||
13 | 403395-00 | 1 | CORD PROTECTOR | B1 | |||
14 | 380414-00 | 1 | CORD CLAMP | B1 | |||
15 | 151670-10 | 1 | NẮP | B1 | |||
16 | 144989-00 | 1 | GIẮC NỐI & LEAD | B1 | |||
19 | 610078-00 | 1 | NẮP CHẮN NGUYÊN CỤM | B1 | |||
21 | 603664-00 | 1 | PHE GÀI | B1 | |||
22 | 603637-00 | 1 | PHE GÀI | B1 | |||
23 | N570313 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | B1 | |||
24 | 151281-08 | 1 | PAD | B1 | |||
25 | 151549-00 | 1 | VAN ĐỔI HƯỚNG | B1 | |||
26 | 151553-01 | 1 | BRAKE | B1 | |||
27 | 144983-07 | 1 | COVER | B1 | |||
29 | 386856-00 | 1 | TÚI CHỨA BỤI NGUYÊN CỤM | B1 | |||
30 | 56194-00 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | B1 | |||
32 | 700871-00 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | B1 | |||
34 | 098012-11 | 1 | ỐC VÍT | B1 | |||
35 | 383516-00 | 3 | ỐC VÍT | B1 | |||
36 | 330019-02 | 2 | ỐC VÍT | B1 | |||
37 | 330019-08 | 2 | ỐC VÍT | B1 | |||
38 | 330019-03 | 2 | ỐC VÍT | B1 | |||
39 | 330019-13 | 7 | ỐC VÍT | M4X19 T20 | B1 | ||
40 | 151652-00 | 1 | VÒNG ĐỆM | B1 | |||
41 | 577385-00 | 1 | BRAND LABEL | B1 | |||
43 | 151669-00 | 1 | CIRCLIP | B1 | |||
44 | 144956-00 | 2 | CHỐT CHẶN | B1 | |||
46 | 145283-03 | 1 | BẢNG MẠCH | Tyco | B1 |