DCD701 MÁY KHOAN PIN Type 1 | sơ đồ
Tài liệu
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Mô tả chung | Thông tin khác | Thị trường | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | N681261 | 1 | BỘ BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM | B1 | |||
2 | N569260 | 1 | CLAMSHELL SET | B1 | |||
4 | N681272 | 1 | ĐỘNG CƠ & CÔNG TẮC NGUYÊN CỤM | B1 | |||
5 | N399342 | 1 | CÔNG TẮC ĐẢO CHIỀU | B1 | |||
7 | N463678 | 12 | ỐC VÍT | B1 | |||
8 | N014681 | 2 | LEAF SPRING | B1 | |||
9 | N552144 | 1 | PLASTIC ĐẦU NỐI | B1 | |||
10 | N593131 | 1 | PLUG | B1 | |||
13 | N660916 | 1 | PIN | B1 | |||
14 | N607312 | 1 | ĐẦU KẸP KHÔNG DÙNG KHOÁ | B1 | |||
15 | N039795 | 5 | ỐC VÍT | B1 | |||
16 | N681262 | 1 | TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM | B1 | |||
17 | N638045 | 1 | VÒNG ĐỆM CAO SU | B1 | |||
18 | N529547 | 1 | COLLAR | B1 | |||
19 | N527880 | 1 | VÒNG CHỈNH LỰC | B1 | |||
20 | N527879 | 1 | LÒ XO | B1 | |||
21 | N527878 | 12 | LÒ XO | B1 | |||
22 | N527877 | 1 | VÒNG ĐỆM | B1 | |||
23 | N510716 | 6 | BI | STEEL, 5MM | B1 | ||
24 | N531638 | 1 | HOUSING | B1 | |||
25 | N527659 | 1 | KHOÁ VÒNG ĐỆM | B1 | |||
26 | N769849 | 1 | LOCKING RING | B1 | |||
27 | N647513 | 4 | PIN | B1 | |||
28 | N681264 | 1 | CARRIER NGUYÊN CỤM | B1 | |||
29 | N532276 | 4 | GEAR | B1 | |||
30 | N531435 | 1 | GEAR | B1 | |||
31 | N531627 | 1 | VÒNG ĐỆM | B1 | |||
32 | N531634 | 1 | RING | B1 | |||
33 | N527876 | 1 | HOUSING | B1 | |||
34 | N552206 | 1 | WIRE STEEL | B1 | |||
35 | N551526 | 1 | LINK | B1 | |||
36 | N075506 | 4 | ỐC VÍT | B1 | |||
37 | N531632 | 1 | GEAR | B1 | |||
38 | N681265 | 1 | CARRIER NGUYÊN CỤM | B1 | |||
39 | N531633 | 4 | GEAR | B1 | |||
40 | N681266 | 1 | CARRIER NGUYÊN CỤM | B1 | |||
41 | N531637 | 4 | GEAR | B1 | |||
42 | N549298 | 1 | GEAR | B1 | |||
43 | N550764 | 1 | VÒNG ĐỆM | B1 | |||
44 | N549069 | 1 | PLATE | B1 | |||
45 | N702960 | 1 | NÚT CHỈNH TỐC NGUYÊN CỤM | B1 | |||
50 | N735595 | 1 | HOOK NGUYÊN CỤM | B1 | |||
821 | N844112 | 1 | RATING LABEL | B1 | |||
822 | N658202 | 1 | LABEL | B1 | |||
823 | N658203 | 1 | BRAND LABEL | B1 | |||
824 | N846327 | 1 | LABEL | FOOT | B1 | ||
866 | DCB127-B1 | 2 | BỘ PIN | B1 | |||
871 | DCB112-B1 | 1 | BỘ SẠC PIN | B1 |