DCD700 MÁY KHOAN PIN Type 5 | sơ đồ
Tài liệu
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Mô tả chung | Thông tin khác | Thị trường | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | N303381 | 1 | ỐC VÍT | B1 | |||
2 | N349519 | 1 | ĐẦU KẸP KHÔNG DÙNG KHOÁ | B1 | |||
3 | N034293 | 1 | COLLAR | B1 | |||
4 | N294616 | 1 | COLLAR | B1 | |||
5 | N294617 | 1 | LÒ XO | B1 | |||
6 | N032524 | 1 | VÒNG ĐỆM | B1 | |||
7 | N294618 | 1 | HOUSING | B1 | |||
8 | 604107-00 | 12 | BI THÉP | B1 | |||
9 | N078596 | 1 | TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM | B1 | |||
11 | N032761 | 1 | BẠC ĐẠN LÓT | B1 | |||
12 | N034090 | 1 | PHE GÀI | B1 | |||
13 | N032377 | 1 | LOCKING DEVICE | B1 | |||
14 | N054706 | 1 | ĐẦU VẶN | B1 | |||
15 | N042040 | 4 | ROLLER | B1 | |||
16 | N079008 | 1 | CARRIER NGUYÊN CỤM | 3RD RED | B1 | ||
17 | N388224 | 1 | GEAR | B1 | |||
18 | N030759 | 4 | GEAR | B1 | |||
19 | N030767 | 2 | PIN | B1 | |||
20 | N030766 | 1 | HOUSING REAR | B1 | |||
21 | N030761 | 1 | PLATE | B1 | |||
22 | N079010 | 1 | GEAR | B1 | |||
23 | N079016 | 1 | CARRIER NGUYÊN CỤM | B1 | |||
24 | N030765 | 3 | GEAR | B1 | |||
25 | N079017 | 1 | CARRIER NGUYÊN CỤM | B1 | |||
26 | N079018 | 1 | GEAR | B1 | |||
27 | N017243 | 3 | GEAR | B1 | |||
28 | N034093 | 1 | PLATE | B1 | |||
29 | N403227 | 1 | DETENT | B1 | |||
30 | N338679 | 1 | CLAMSHELL SET | B1 | |||
31 | N037108 | 1 | WIRE STEEL | B1 | |||
32 | N037111 | 1 | NÚT CHỈNH TỐC | B1 | |||
34 | N446251 | 1 | ĐỘNG CƠ NGUYÊN CỤM | B1 | |||
35 | N034382 | 1 | PLATE | B1 | |||
36 | 330024-54 | 2 | ỐC VÍT | B1 | |||
37 | N794287 | 1 | BRAND LABEL | B1 | |||
38 | N747006 | 1 | RATING LABEL | B1 | |||
39 | N017247 | 1 | CÔNG TẮC ĐẢO CHIỀU | B1 | |||
40 | N329340 | 9 | ỐC VÍT | B1 | |||
41 | N319241 | 1 | CÔNG TẮC NGUYÊN CỤM | B1 | |||
42 | N392103 | 1 | BỘ BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM | B1 | |||
862 | N379882 | 1 | TÚI | B1 | |||
866 | DCB127-B1 | 2 | BỘ PIN | B1 | |||
871 | N704961 | 1 | BỘ SẠC PIN | B1 |