KR703 KHOAN BÚA ĐỘNG LỰC Type 2 | sơ đồ
Tài liệu
số thứ tự | Mã sản phẩm | Số lượng | Mô tả sản phẩm | Mô tả chung | Thông tin khác | Thị trường | Tình trạng sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 629530-01 | 1 | ĐẦU KẸP KHÔNG DÙNG KHOÁ | B1 | |||
1 | 330033-23 | 1 | ĐẦU KẸP13MM | B1 | |||
2 | 490560-00 | 1 | CLAMSHELL | B1 | |||
3 | 490559-00 | 1 | HỘP BÁNH RĂNG NGUYÊN CỤM | B1 | |||
4 | 488643-00 | 1 | TRỤC CỐT NGUYÊN CỤM | B1 | |||
5 | 488642-00 | 1 | GEAR | B1 | |||
6 | 805434 | 1 | SCREW.SPECIAL | B1 | |||
8 | 478752-00 | 3 | ROLLER | B1 | |||
9 | 478748-00 | 1 | CARRIER | OUTPUT GEAR | B1 | ||
10 | 491055-00 | 1 | LÒ XO | B1 | |||
11 | 488624-00 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN HOUSING | B1 | |||
12 | 490715-00 | 1 | NÚT CHỈNH TỐC NGUYÊN CỤM | B1 | |||
13 | N403227 | 1 | DETENT | B1 | |||
14 | 645698-01 | 1 | ROTOR NGUYÊN BỘ | < 2009 47 | B1 | ||
14 | 90566178 | 1 | ROTOR NGUYÊN BỘ | > 2009 48 | B1 | ||
16 | 606290-01 | 1 | VÒNG BI BẠC ĐẠN | B1 | |||
18 | 90525184 | 1 | GIÁ ĐỠ CHỔI THAN NGUYÊN CỤM | B1 | |||
19 | 492290-00 | 1 | CÔNG TẮC NGUYÊN CỤM | < 2009 20 | B1 | ||
19 | 90541944 | 1 | CÔNG TẮC NGUYÊN CỤM | > 2009 21 | B1 | ||
20 | 615538-01 | 1 | BẢNG MẠCH NGUYÊN CỤM | B1 | |||
21 | 629167-00 | 1 | LÒ XO | B1 | |||
22 | 629168-00 | 1 | LEVER | B1 | |||
23 | 635395-00 | 1 | CORD PROTECTOR | B1 | |||
24 | 329301-00 | 1 | CORD CLAMP | B1 | |||
25 | 645699-01 | 1 | CUỘN STATOR NGUYÊN CỤM | < 2009 47 | B1 | ||
25 | 90566179 | 1 | CUỘN STATOR NGUYÊN CỤM | > 2009 48 | B1 | ||
26 | 588384-00 | 1 | ĐẦU NỐI NGUYÊN CỤM | B1 | |||
27 | 330080-03 | 1 | CORDSET | B1 | |||
27 | 589164-00 | 1 | CORDSET | INCL 26 | B1 | ||
30 | 330019-38 | 2 | ỐC VÍT | B1 | |||
31 | 330019-04 | 8 | ỐC VÍT | B1 | |||
32 | 330019-50 | 2 | ỐC VÍT | M4.55x50 PLASTIC THD FMG | B1 | ||
33 | 330019-32 | 2 | ỐC VÍT | B1 | |||
34 | 330019-63 | 2 | ỐC VÍT | B1 | |||
36 | 492231-00 | 1 | TỤ ĐIỆN | B1 | |||
40 | 493395-00 | 1 | LABEL | B1 | |||
41 | 580787-00 | 1 | DEPTH STOP | B1 | |||
45 | 939794-02 | 1 | TAY CẦM PHŨ NGUYÊN CỤM | B1 | |||
46 | 635176-00 | 1 | SLEEVE | B1 | |||
47 | 330034-07 | 1 | ĐẦU KẸP DÙNG KHOÁ | B1 | |||
48 | 90556836 | 1 | RATING PLATE | B1 | |||
48 | 000000-00 | 1 | NO LONGER AVAILABLE | B1 | |||
48 | 000000-00 | 1 | NO LONGER AVAILABLE | B1 | |||
48 | 90556837 | 1 | RATING PLATE | B1 | |||
49 | 90587238 | 2 | CHỔI THANPAIR 230V | B1 | |||
800 | 870889-02 | 1 | GREASE | B1 |